--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phối hợp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phối hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phối hợp
+
co-ordinate, combine
Phối hợp tác chiến
To carry out combined operations
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phối hợp
:
co-ordinate, combinePhối hợp tác chiếnTo carry out combined operations
+
cubage unit
:
đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích
+
cột trụ
:
Main pilar, chief staycột trụ gia đìnhBread winner
+
swedish
:
(thuộc) Thuỵ điển
+
bình khang
:
Xóm bình khang The licenced quarters